Về bệnh lý

Cẩm nang sức khỏe về nguyên nhân gây bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính, mang theo nhiều biến chứng nguy hiểm và tác động đáng kể đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy nguyên nhân gây bệnh tiểu đường là gì? Việc hiểu rõ nguyên nhân bị bệnh tiểu đường là quan trọng để có thể đối phó và ngăn ngừa bệnh một cách hiệu quả. Cùng DiaB tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Bệnh tiểu đường là gì? 

Bệnh tiểu đường, hay còn được biết đến với tên đái tháo đường, là một trong những căn bệnh mãn tính phổ biến và ngày càng gia tăng trên khắp thế giới. Đây là một tình trạng sức khỏe mà cơ thể không thể duy trì mức đường huyết (glucose) trong máu ở mức bình thường. Điều này dẫn đến sự tích tụ đường huyết cao, gây hại cho nhiều cơ quan và mô trong cơ thể. 

nguyên nhân gây bệnh tiểu đường 1
Bệnh tiểu đường là một trong những căn bệnh mãn tính phổ biến và ngày càng gia tăng

Khi lượng đường trong máu cao, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm bệnh tim mạch, đột quỵ, mù lòa, bệnh thận hay cắt cụt chi. Có ba loại tiểu đường chính: 

– Tiểu đường tuýp 1: xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Đây là loại tiểu đường phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. 

– Tiểu đường tuýp 2: xảy ra khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Đây là loại tiểu đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng số người mắc tiểu đường. 

– Tiểu đường thai kỳ: xảy ra khi phụ nữ mang thai có lượng đường trong máu cao. Đây là loại tiểu đường tạm thời, nhưng có thể dẫn đến tiểu đường tuýp 2 sau khi sinh.

Triệu chứng của bệnh tiểu đường là gì?

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường thường không xuất hiện ngay lập tức, và đôi khi có thể không xuất hiện cho đến khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường bao gồm:

nguyên nhân gây bệnh tiểu đường 2
Các triệu chứng của bệnh tiểu đường thường không xuất hiện ngay lập tức

Tiểu nhiều và nước tiểu tăng cao

Một trong những triệu chứng đặc trưng của tiểu đường là việc đi tiểu thường xuyên và lượng nước tiểu tăng cao. Người mắc bệnh có thể phải đi tiểu nhiều hơn so với người bình thường, điều này gây mất nước trong cơ thể và dẫn đến cảm giác khát nước liên tục, làm khô môi, gây ngứa ngáy da. 

Cảm giác đói liên tục và mệt mỏi 

Người mắc bệnh tiểu đường thường cảm thấy đói và mệt mỏi thường xuyên. Cơ thể không thể sử dụng glucose một cách hiệu quả, dẫn đến cảm giác đói liên tục và suy nhược. 

Sụt cân liên tục không rõ nguyên nhân

Mặc dù ăn nhiều và uống nhiều, người mắc bệnh tiểu đường có thể trải qua sự sụt cân đáng kể. Điều này thường xuất hiện do cơ thể không thể sử dụng glucose một cách hiệu quả để cung cấp năng lượng. 

Thị lực giảm

Mắt có thể bị ảnh hưởng khi bị tiểu đường, dẫn đến sự giảm sút thị lực. Hình ảnh trở nên mờ nhạt và có thể nhòe không rõ. 

Vết thương lâu lành và nguy cơ nhiễm trùng

Người mắc bệnh tiểu đường thường có vết thương ngoài da khó lành hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao. Điều này đặc biệt xảy ra ở các vùng da có nếp gấp và ẩm ướt, chẳng hạn như kẽ ngón tay, chân hoặc gần vùng kín.

Triệu chứng của bệnh tiểu đường ở trẻ em 

Trẻ em mắc bệnh tiểu đường thường có các triệu chứng tương tự như người lớn, nhưng cũng có thể có các triệu chứng khác, chẳng hạn như: tăng trưởng chậm, hay khát nước, đi vệ sinh nhiều, da khô, nhiễm trùng đường tiết niệu,…

Tìm hiểu thêm: 4 Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường chính xác nhất

Nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường là gì? 

Sau khi đã hiểu về bệnh tiểu đường là gì, cùng DiaB tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân gây ra căn bệnh mãn tính này.

Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường loại 1 

Trong nguyên nhân gây tiểu đường loại 1, có hai phân loại chính: loại 1A và loại 1B. 

Loại 1A, chiếm khoảng 95% trường hợp, xuất phát từ cơ chế tự miễn, mà hệ miễn dịch tấn công nhầm và phá hủy các tế bào có nhiệm vụ sản xuất insulin ở tuyến tụy. Người bệnh bị loại 1A buộc phải dùng nguồn insulin từ bên ngoài để duy trì mức đường huyết ổn định. 

Trái lại, loại 1B, chiếm 5% trường hợp còn lại, nguyên nhân gây ra không rõ ràng và đang được nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về tình trạng này. Nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường. 

– Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em của bạn mắc bệnh tiểu đường tuýp 1, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 10 lần so với người bình thường. 

– Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin, bao gồm nhiễm trùng, virus và chất độc. 

Khi hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin, cơ thể sẽ không thể sản xuất đủ insulin để kiểm soát lượng đường trong máu. Lượng đường trong máu cao có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm bệnh tim mạch, đột quỵ, mù lòa, bệnh thận và cắt cụt chi.

Nguyên nhân bị bệnh tiểu đường loại 2 

Nguyên nhân chính gây ra bệnh tiểu đường loại 2 là do cơ thể kháng insulin. Insulin là một hormone giúp cơ thể sử dụng glucose lấy từ thức ăn làm năng lượng. Khi cơ thể kháng insulin, các tế bào không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao. 

Có nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra bệnh tiểu đường loại 2, bao gồm: 

nguyên nhân gây bệnh tiểu đường 3
Các nguyên nhân gây bệnh tiểu đường

– Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường loại 2. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều chất béo, nó có thể khiến các tế bào trở nên kháng insulin. 

– Lối sống ít vận động: Lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Khi bạn ít vận động, cơ thể sẽ sử dụng ít insulin hơn. 

– Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống nhiều đường, chất béo và calo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Chế độ ăn uống này có thể khiến cơ thể tích tụ quá nhiều chất béo và dẫn đến kháng insulin. Tuổi tác: Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường loại 2 tăng theo tuổi tác. 

– Dân tộc: Người Mỹ gốc Phi, người Mỹ gốc Latinh và người Mỹ bản địa có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn người da trắng. 

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, bao gồm: tiền sử gia đình, một số bệnh mãn tính, một số loại thuốc chẳng hạn như steroid và thuốc chống trầm cảm, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường thai kỳ 

Nguyên nhân chính gây ra bệnh tiểu đường thai kỳ là do sự thay đổi hormone trong thai kỳ khiến cơ thể khó sử dụng insulin. Insulin là một hormone giúp cơ thể sử dụng glucose lấy từ thức ăn làm năng lượng. Khi cơ thể khó sử dụng insulin, lượng đường trong máu có thể tăng cao. 

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, bao gồm: 

– Thừa cân hoặc béo phì: Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ cao hơn. 

– Tiền sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ cao hơn. 

– Tuổi tác: Phụ nữ mang thai trên 35 tuổi có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ cao hơn. 

– Tiền sử sinh con to: Phụ nữ đã từng sinh con to có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ cao hơn. 

– Tiền sử thai lưu: Phụ nữ có tiền sử thai lưu có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ cao hơn. 

Nguyên nhân cụ thể của bệnh tiểu đường thai kỳ vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến sự thay đổi hormone trong thai kỳ. Trong thai kỳ, nhau thai sản xuất các hormone kích thích gan sản xuất glucose. Điều này có thể khiến cơ thể khó sử dụng insulin và dẫn đến lượng đường trong máu cao.

Bệnh tiểu đường thai kỳ thường tự khỏi sau khi sinh, nhưng có thể dẫn đến tiểu đường tuýp 2 sau này.

Tìm hiểu thêm: Mẹ bầu đã biết chỉ số tiểu đường thai kỳ bao nhiêu là nguy hiểm?

Những đối tượng dễ mắc bệnh tiểu đường 

Bất kỳ ai, ở bất kỳ lứa tuổi, giới tính và thể trạng nào cũng đều có thể mắc bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm: 

– Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường: Người có người thân mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. 

– Người thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường tuýp 2. 

– Người ít vận động: Lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. 

– Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống nhiều đường, chất béo và calo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. 

– Người có các bệnh mãn tính khác: Một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và bệnh béo phì ở trẻ em, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

Ngày nay, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ở trẻ em có dấu hiệu gia tăng. Nguyên nhân của bệnh tiểu đường ở trẻ em chủ yếu là do lối sống kém lành mạnh, nạp quá nhiều đường và chất béo, không bổ sung đầy đủ chất xơ, hạn chế vận động.

Những biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được quản lý và điều trị một cách hiệu quả. Dưới đây là các biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường:

nguyên nhân gây bệnh tiểu đường 4
Bệnh tiểu đường gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được quản lý và điều trị một cách hiệu quả

Bệnh tim mạch 

Bệnh tiểu đường là một yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ. Lượng đường trong máu cao có thể làm tổn thương động mạch, khiến chúng trở nên cứng và hẹp. Điều này có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, có thể dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ. 

Đột quỵ 

Đột quỵ là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc giảm. Lượng đường trong máu cao có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. 

Bệnh thận 

Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh thận. Lượng đường trong máu cao có thể làm tổn thương các mạch máu và các bộ lọc trong thận, dẫn đến suy thận. 

Cắt cụt chi 

Ngoài ra, lượng đường trong máu cao có thể làm tổn thương các dây thần kinh và mạch máu ở tay và chân. Điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng, hoại tử và thậm chí cắt cụt chi. 

Các biến chứng khác 

Bệnh tiểu đường cũng có thể gây ra các biến chứng khác, bao gồm: nhiễm trùng, tổn thương thần kinh, rối loạn cương dương, thần kinh bàn chân,…

Cách phòng ngừa bệnh tiểu đường hiệu quả

Không có cách nào chắc chắn để chữa bệnh tiểu đường, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm: 

– Giữ cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường tuýp 2. 

– Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể. 

– Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh có nghĩa là ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và đồ uống có đường.

nguyên nhân gây bệnh tiểu đường 5
Cách phòng ngừa bệnh tiểu đường hiệu quả là thay đổi lối sống tích cực

Để đảm bảo bạn có thể duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát bệnh tiểu đường một cách hiệu quả, bạn có thể tham gia chương trình Thay đổi lối sống – phòng ngừa Đái tháo đường tuýp 2 của DIAB. 

Chương trình như một người bạn đồng hành, hỗ trợ người bệnh tiểu đường kiểm soát đường huyết và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Chương trình được thực hiện bởi các chuyên gia y tế và dinh dưỡng có kinh nghiệm, với sự phối hợp của các bệnh viện, phòng khám và các tổ chức cộng đồng. Mục tiêu của chương trình là giúp người tham gia: 

– Giảm cân hoặc duy trì cân nặng hợp lý.

– Tăng cường vận động thể chất.

– Thay đổi chế độ ăn uống theo hướng lành mạnh, ít calo, ít carbohydrate, nhiều chất xơ và chất dinh dưỡng.

– Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác của bệnh đái tháo đường, chẳng hạn như huyết áp cao, cholesterol cao và hút thuốc lá.

Hơn nữa, tham gia chương trình bạn sẽ được các chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ tạo chế độ dinh dưỡng, vận động và thư giãn dành riêng cho bạn, dễ dàng thực hiện và duy trì lâu dài.

Đặc biệt, chương trình này không chỉ đơn thuần là một nguồn kiến thức, mà còn là một cộng đồng hỗ trợ cho người bệnh. Sự hỗ trợ từ cộng đồng này không chỉ giúp bạn tìm kiếm kiến thức và sự động viên, mà còn là nguồn động viên quý báu để bạn duy trì đúng lộ trình và thúc đẩy sự cải thiện trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Tham gia ngay TẠI ĐÂY.

Kết luận

Bệnh tiểu đường có nhiều nguyên nhân gây ra, nhưng với sự hiểu biết và việc duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa bệnh và tạo ra một cuộc sống khỏe mạnh hơn. Hãy luôn theo dõi sức khỏe của bạn và nhận tư vấn từ các bác sĩ để biết thêm thông tin và hỗ trợ về bệnh tiểu đường. DiaB sẽ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình này.

Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không và 5 vấn đề tiềm ẩn tới sức khoẻ

Theo thống kê từ Hội Nội tiết và Đái tháo đường Việt Nam, hiện nay có khoảng 5 triệu người bị mắc bệnh tiểu đường trên toàn quốc. Trong số này, tiểu đường tuýp 2 chiếm 90% – 95%, đây là dạng phổ biến và đang ngày càng tăng trên phạm vi cả nước. Mỗi ngày, ít nhất 80 người phải đối mặt với nguy cơ tử vong do các biến chứng liên quan đến căn bệnh này.

Vậy bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? Cùng DiaB tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Biểu hiện và triệu chứng của bệnh tiểu đường 

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh chuyển hóa đáng lo ngại và việc nhận biết kịp thời các biểu hiện và triệu chứng của nó là vô cùng quan trọng để có thể điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số biểu hiện và triệu chứng thường xuất hiện ở người mắc bệnh tiểu đường:

bệnh tiểu đường có nguy hiểm không 1
Nhận biết kịp thời các biểu hiện và triệu chứng của nó là vô cùng quan trọng

Đường huyết cao và khó kiểm soát

Tăng đường huyết, hay còn được gọi là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao, có thể xuất phát từ sự thiếu hụt insulin hoặc khả năng không sử dụng insulin một cách hiệu quả. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. 

Mức đường huyết cao hơn 100 mg/dL khi đói, hoặc cao hơn 180 mg/dL sau khi ăn trong khoảng 1-2 giờ, hoặc cao hơn 200 mg/dL là những dấu hiệu chính để chẩn đoán tình trạng tăng đường huyết. Đây là những mức đường huyết vượt quá ngưỡng bình thường.

Thèm ăn nhiều, tăng cân hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân

Một trong những triệu chứng đáng chú ý của bệnh tiểu đường là sự thay đổi về thói quen ăn uống và cân nặng của người bệnh. 

– Thèm ăn: Một số người bệnh tiểu đường thường trải qua tình trạng thèm ăn không kiểm soát, đặc biệt là các thực phẩm ngọt, nhiều đường. Điều này có thể xuất phát từ việc cơ thể không thể sử dụng glucose một cách hiệu quả, khiến cơ thể tìm kiếm nguồn năng lượng khác từ thức ăn. 

Tình trạng thèm ăn nhiều có thể dẫn đến việc tăng cân không kiểm soát và tăng khả năng xảy ra các vấn đề sức khỏe khác. 

– Tăng cân hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân: 

Một số người bệnh tiểu đường, đặc biệt là người bị tiểu đường tuýp 1 thường có biểu hiện thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân. Một số người có thể tăng cân, trong khi những người khác có thể giảm cân không có lý do cụ thể. 

Điều này có thể xuất phát từ việc cơ thể không thể sử dụng glucose một cách hiệu quả hoặc từ việc sử dụng các nguồn năng lượng khác nhau. Những biến đổi về thói quen ăn uống và cân nặng không kiểm soát có thể là tín hiệu cảnh báo về tình trạng tăng đường huyết. 

Để kiểm tra và kiểm soát tình trạng này, quá trình theo dõi đường huyết thường xuyên cùng với tư vấn y tế chuyên nghiệp là cần thiết.

Đi tiểu thường xuyên

Một trong những dấu hiệu đặc trưng của bệnh tiểu đường là tần suất đi tiểu tăng cao, đặc biệt vào ban đêm. Triệu chứng này gây khó chịu và có thể dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng cũng như tổn thương thận nếu không được kiểm soát. 

Quá trình điều hòa nước và đường trong cơ thể thông qua thận bị ảnh hưởng trong bệnh tiểu đường. Thường thì thận sẽ hấp thu lại hầu hết đường và đưa nó trở lại máu. Tuy nhiên, ở người bị tiểu đường không kiểm soát, lượng đường thừa sẽ không thể hấp thu và sẽ lưu lại trong nước tiểu. 

Hiệu ứng này gây ra tình trạng thẩm thấu nước thừa vào thận, dẫn đến tình trạng đi tiểu thường xuyên hơn.

Khát nước thường xuyên

Cùng với đó là tình trạng khát nước thường xuyên. Điều này xảy ra vì cơ thể mất nước nhanh chóng thông qua việc đi tiểu liên tục. Tình trạng mất nước nghiêm trọng cũng có thể làm tăng nồng độ đường trong máu, gây ra các triệu chứng khác như buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt, hôi miệng, thậm chí ngất xỉu. 

Dù việc uống nhiều nước có thể giúp giảm cơn khát trong thời gian ngắn, tuy nhiên, điều quan trọng hơn là kiểm soát mức đường trong máu. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng đi kèm của bệnh tiểu đường và bảo vệ sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Tìm hiểu thêm: Phát hiện sớm 4 dấu hiệu của bệnh tiểu đường ở nữ

Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không?

Bệnh tiểu đường đã trở thành một trong những vấn đề sức khỏe quan trọng và đầy thách thức trên toàn thế giới. Với hàng triệu người bị ảnh hưởng, câu hỏi đặt ra là liệu bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? 

Sự thật là, bệnh tiểu đường không chỉ đơn giản là tình trạng tăng đường huyết, mà còn mang theo hàng loạt nguy cơ và biến chứng có thể ảnh hưởng đến sự sống và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là 5 vấn đề tiềm ẩn tới sức khoẻ.

Các vấn đề về tim và đột quỵ 

Tình trạng tăng đường huyết trong bệnh tiểu đường có thể gây ra những hậu quả đáng lo ngại cho sức khỏe tim mạch và mạch máu. Mạch máu não và động mạch vành bị tổn thương, dẫn đến hiện tượng xơ vữa và có khả năng tạo thành các cục máu đông. Điều này khiến nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch gia tăng đáng kể. 

bệnh tiểu đường có nguy hiểm không 2
Tình trạng tăng đường huyết trong bệnh tiểu đường có thể gây ra vấn đề về tim

Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ phát triển bệnh tim ở độ tuổi trẻ hơn so với người không mắc bệnh. Đột quỵ cũng có nguy cơ tăng gấp đôi so với người lớn không mắc tiểu đường. Các yếu tố góp phần vào nguy cơ này bao gồm hút thuốc lá, huyết áp cao, tăng nồng độ cholesterol xấu (LDL) gây tắc nghẽn mạch máu, cũng như vấn đề thừa cân và béo phì.

Tác động đến sinh lý 

Bạn có biết bệnh tiểu đường nguy hiểm như thế nào khi tác động đến sinh lý? Đối với nam giới mắc bệnh tiểu đường, vấn đề rối loạn cương dương thường phức tạp hơn so với những người không mắc bệnh. Từ đó gây suy giảm chức năng tình dục và làm cho việc điều trị các vấn đề này trở nên khó khăn. 

Còn đối với phụ nữ mắc bệnh tiểu đường, cũng tồn tại nguy cơ rối loạn chức năng tình dục. Những vấn đề này có thể bao gồm giảm ham muốn tình dục, rối loạn kích thích tình dục nữ, sợ xâm phạm cơ thể và thay đổi về tần suất cũng như cường độ khoái cảm. 

Tất cả những thay đổi này có thể gây ra sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý và sự tự tin trong các mối quan hệ.

Làm suy giảm thị lực 

Theo thời gian, bệnh tiểu đường có thể gây hại cho thị lực người bệnh, gây ra những vấn đề nghiêm trọng như bệnh võng mạc tiểu đường, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, mất thị lực và thậm chí dẫn đến tình trạng mù lòa. 

Trong đó, bệnh võng mạc tiểu đường là một tình trạng phổ biến, được coi là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn. Bệnh này xuất phát từ việc lượng đường trong máu tăng cao, gây hại đến các mạch máu trong võng mạc – lớp tế bào nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau mắt. 

Điều đặc biệt đáng lưu ý là, bệnh võng mạc tiểu đường thường tác động cả hai mắt và có khả năng dẫn đến tình trạng mù lòa. Bệnh này có khả năng phát triển càng nhanh khi bệnh tiểu đường kéo dài. 

Hơn nữa, một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc, bao gồm: 

– Lượng đường trong máu, huyết áp và cholesterol tăng cao. 

– Hút thuốc lá. 

– Yếu tố chủng tộc: người Mỹ gốc Phi, người Tây Ban Nha/người Latinh, người Mỹ da đỏ, người bản xứ Alaska có khả năng mắc bệnh cao hơn. 

Việc kiểm soát lượng đường trong máu và duy trì chế độ sống lành mạnh là những biện pháp quan trọng để ngăn ngừa và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến mắt.

Tổn thương thận

Những biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường còn tổn thương lên hệ thống thận làm ảnh hưởng đến khả năng thận loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa khỏi cơ thể. Theo thời gian, bệnh tiểu đường có thể gây hại cho cơ chế lọc của thận. 

Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể tiểu ra đạm, và nếu không kiểm soát tốt, bệnh này có thể tiến triển thành suy thận ngày càng nặng nề. Cuối cùng, bệnh nhân có thể phải đối mặt với giai đoạn suy thận cuối cùng, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng. 

bệnh tiểu đường có nguy hiểm không 3
Những biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường còn tổn thương lên hệ thống thận

Để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu biến chứng gây suy thận, người bệnh tiểu đường cần duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc thực hiện tập thể dục đều đặn, ít nhất là 30 phút mỗi ngày, và hạn chế việc tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường. 

Quản lý lượng đường trong máu cũng như huyết áp cũng là rất quan trọng, đó là những biện pháp giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tình trạng suy thận và các biến chứng liên quan.

Tìm hiểu thêm: Làm gì tốt cho thận? 5 cách giúp thận khỏe khi bạn mắc đái tháo đường

Các vấn đề về răng miệng 

Người mắc bệnh tiểu đường thường đối diện với nhiều vấn đề sức khỏe răng miệng, như sâu răng, nhiễm trùng nướu, và viêm nha chu. Bệnh tiểu đường có khả năng làm giảm lượng máu cung cấp cho khu vực miệng, tạo điều kiện thuận lợi cho các vấn đề này phát triển. 

Đặc biệt, người bệnh tiểu đường trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về sức khỏe răng miệng. Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường và gặp phải những dấu hiệu sau đây, tốt nhất nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời: chảy máu nướu, đau nướu, nhiễm trùng răng miệng thường xuyên, và hơi thở không dễ chịu. 

Cách phòng ngừa và quản lý bệnh tiểu đường

Để phòng ngừa và quản lý bệnh tiểu đường một cách hiệu quả, có một số biện pháp quan trọng mà bạn có thể áp dụng: 

bệnh tiểu đường có nguy hiểm không 4
Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? Không, nếu bạn duy trì lối sống lành mạnh

Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh

Điều đầu tiên và cũng rất quan trọng là bổ sung thực phẩm giàu chất xơ, hạn chế đường và tinh bột. Bạn có thể ăn nhiều rau quả, ngũ cốc hạt và nguồn protein thực phẩm như thịt gà, cá, đậu vào chế độ ăn. 

Cùng với đó là hạn chế thực phẩm chứa chất béo và muối cao. 

Tập thể dục đều đặn 

Lập kế hoạch tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, từ 4-5 ngày mỗi tuần. Việc vận động giúp cải thiện sự nhạy cảm với insulin, giúp kiểm soát đường huyết, và hỗ trợ duy trì cân nặng lý tưởng. 

Kiểm soát cân nặng

Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ khuyến nghị rằng những người có tiền tiểu đường nên giảm ít nhất 7% – 10% trọng lượng cơ thể để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Việc giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì có thể mang lại lợi ích đáng kể cho cơ thể và giúp giảm nguy cơ mắc tiểu đường.

Theo dõi đường huyết 

Kiểm tra đường huyết theo lịch trình được đề xuất bởi bác sĩ, thường là sau khi thức dậy, trước và sau khi ăn. Việc này giúp bạn theo dõi tình trạng đường huyết và thay đổi chế độ ăn uống, hoạt động thể lực khi cần. 

Lưu ý rằng, việc tuân thủ chặt chẽ các biện pháp trên có thể giúp bạn kiểm soát tốt bệnh tiểu đường, ngăn ngừa sự gia tăng của lượng đường huyết và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nguy hiểm.

Tìm hiểu thêm: Giải đáp 5 thắc mắc về thực đơn cho người bị tiểu đường tuýp 2

Tham gia chương trình Sống khỏe cùng Đái tháo đường của DIAB

Bạn đã từng nghĩ đến việc tận dụng công nghệ để quản lý bệnh tiểu đường của mình một cách hiệu quả chưa? Hãy để DiaB giới thiệu cho bạn Chương trình Sống Khỏe Cùng Đái Tháo Đường – một chương trình hoàn toàn trực tuyến, giúp bạn kiểm soát tốt hơn chế độ ăn uống, vận động và sinh hoạt hàng ngày để đối phó với căn bệnh này. 

Đây không chỉ là một chương trình thông thường, mà còn là một giải pháp hiệu quả trong việc quản lý bệnh tiểu đường. Được thiết kế để phù hợp với cuộc sống hiện đại, chương trình này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn kiểm soát bệnh một cách khoa học và thông minh. 

bệnh tiểu đường có nguy hiểm không 5
Chương trình Sống Khỏe Cùng Đái Tháo Đường

Khi tham gia chương trình, bạn sẽ không còn cảm giác cô đơn. DiaB đồng hành cùng bạn từng bước trên con đường kiểm soát đường huyết và tạo lối sống lành mạnh. 

Đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ sẽ cùng bạn tạo thực đơn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn, đảm bảo bạn không phải lo lắng về việc chọn lựa thức ăn. 

Không chỉ dừng lại ở đó, chương trình còn cung cấp những video kiến thức cụ thể, dễ hiểu và dễ nhớ, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh và cách quản lý nó. 

Sau khi tham gia chương trình bạn sẽ:

Giảm HbA1c tối thiểu 1,2% 

Giảm 40% nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm

Giảm 5% mức cân nặng.

– Cải thiện giấc ngủ và sức khỏe tinh thần

Đừng để căn bệnh tiểu đường kiểm soát cuộc sống của bạn, hãy kiểm soát nó một cách thông minh với sự hỗ trợ từ DIAB. Bắt đầu hành trình mới ngay hôm nay và khám phá sự khác biệt mà Chương trình Sống Khỏe Cùng Đái Tháo Đường của DiaB mang lại cho bạn! 

THAM GIA NGAY!

Kết luận

Câu hỏi bệnh tiểu đường có nguy hiểm không luôn là sự quan tâm của nhiều người. Tuy nhiên, câu trả lời không thể áp dụng chung cho tất cả mọi người. Tùy thuộc vào chế độ ăn uống thích hợp, mức độ vận động và cách chăm sóc sức khỏe cá nhân, mỗi người có thể trải qua những hành trình bệnh khác nhau.

Và đừng lo lắng khi có sự hỗ trợ từ chương trình “Sống Khỏe Cùng Đái Tháo Đường” của DIAB. Đây chính là nguồn động viên, kiến thức và hướng dẫn quý báu trong việc quản lý bệnh.

Tìm hiểu phác đồ điều trị đái tháo đường bộ y tế

Một trong những thách thức mà nhiều người đang phải đối mặt là căn bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta không cần phải đối diện với nó một mình. Phác đồ điều trị đái tháo đường Bộ Y Tế đã được phát triển để giúp mọi người có thể đối phó với căn bệnh này một cách hiệu quả. Cùng DiaB tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Tìm hiểu về đái tháo đường 

Đái tháo đường, còn được biết đến với tên gọi tiểu đường, là một tình trạng rối loạn chuyển hóa đặc trưng, khi mà lượng đường trong máu duy trì ở mức cao hơn so với mức bình thường. Điều này thường xảy ra do cơ thể thiếu sự sản xuất insulin, hoặc đề kháng với insulin, hoặc thậm chí là cả hai vấn đề trên cùng tồn tại.

Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số lượng người mắc đái tháo đường trên toàn cầu đã tăng lên khoảng 422 triệu người, gấp 4 lần so với năm 1980. Chỉ riêng trong năm 2019, đái tháo đường đã gây ra trực tiếp 1,5 triệu trường hợp tử vong. Sự gia tăng này một phần xuất phát từ tình trạng thừa cân, béo phì và thiếu hoạt động thể chất.

phác đồ điều trị đái tháo đường 1
Số lượng người mắc đái tháo đường trên toàn cầu đã tăng lên khoảng 422 triệu

Phân loại đái tháo đường

Đái tháo đường được phân loại thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh và các đặc điểm cụ thể. Dưới đây là những loại chính: 

– Tiền đái tháo đường: là tình trạng mức đường huyết cao hơn bình thường, nhưng chưa đủ để chẩn đoán là bệnh đái tháo đường. Đây là cơ hội để thay đổi lối sống và ngăn ngừa bệnh đái tháo đường. 

– Đái tháo đường loại 1: thường xuất hiện ở những người trẻ tuổi. Người mắc bệnh loại này phải dùng insulin hàng ngày để duy trì mức đường huyết bình thường. 

– Đái tháo đường loại 2: Loại bệnh này chiếm phần lớn các trường hợp đái tháo đường. Đái tháo đường loại 2 thường phát triển khi cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, gây ra tăng đường huyết. 

– Đái tháo đường thai kỳ: Đái tháo đường thai kỳ xảy ra khi mức đường huyết tăng cao trong suốt thai kỳ. Sau khi sinh, mức đường huyết thường trở lại bình thường. Tuy nhiên, người mẹ có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường loại 2 sau khi sinh. 

Hiểu rõ về các loại đái tháo đường này giúp người bệnh và cả những người xung quanh có cái nhìn tổng quan về bệnh và cách điều trị hiệu quả.

Tìm hiểu thêm: Bệnh đái tháo đường là gì? Phân loại và điều trị đái tháo đường hiệu quả

Tầm quan trọng của phác đồ điều trị

Phác đồ điều trị đái tháo đường Bộ Y Tế 2023 đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát căn bệnh đái tháo đường. Được phát triển dựa trên những nghiên cứu và thông tin y tế mới nhất, phác đồ này cung cấp một kế hoạch cụ thể để giúp người bệnh duy trì mức đường huyết ổn định và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. 

Phác đồ điều trị bao gồm một loạt các biện pháp như chế độ ăn uống, tập thể dục và theo dõi sức khỏe định kỳ.

phác đồ điều trị đái tháo đường 2
Phác đồ điều trị đái tháo đường bộ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát bệnh

Nguyên tắc điều trị theo phác đồ đái tháo đường Bộ Y Tế 

– Lập kế hoạch toàn diện và cá nhân hoá: Bắt đầu với việc lập kế hoạch toàn diện, tập trung vào người bệnh và các yếu tố cá nhân. Tạo kế hoạch dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh lý đi kèm, thói quen sinh hoạt và yếu tố tâm lý. 

– Đánh giá tổng thể và quyết định điều trị: Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, bao gồm kiểm tra yếu tố tâm lý, thói quen sinh hoạt và các bệnh lý đi kèm. 

– Quyết định điều trị dựa trên thông tin thu thập, ưu tiên thay đổi lối sốnghạn chế sử dụng thuốc nếu có thể. 

– Tư vấn dinh dưỡng và hoạt động thể lực: Cung cấp tư vấn về chế độ ăn uống lành mạnh, với mục tiêu kiểm soát mức đường huyết và duy trì cân nặng hợp lý. Khuyến khích hoạt động thể lực thường xuyên, phù hợp với tình trạng sức khỏe của người bệnh. 

– Giám sát chất lượng chăm sóc và điều trị thường xuyên: Đảm bảo người bệnh được theo dõi chặt chẽ, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và mức đường huyết. Điều chỉnh kế hoạch điều trị dựa trên sự thay đổi của tình trạng sức khỏe và kết quả kiểm tra. 

– Các phương pháp điều trị cụ thể: Hỗ trợ người bệnh thay đổi lối sống bằng cách ngừng sử dụng thuốc lá và hạn chế uống rượu bia. Khuyến khích tuân thủ kế hoạch điều trị và kiểm soát cân nặng. Kiểm soát tăng huyết áp để giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch. 

Tóm lại, hướng dẫn điều trị đái tháo đường Bộ Y Tế tập trung vào cá nhân hóa và toàn diện. Thay đổi lối sống, kiểm soát dinh dưỡng, hoạt động thể lực và sử dụng thuốc nếu cần đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát căn bệnh và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.

Lợi ích của việc tuân thủ phác đồ đái tháo đường Bộ Y Tế

Việc tuân thủ phác đồ điều trị đái tháo đường Bộ Y Tế 2023 mang lại lợi ích to lớn cho người bệnh: 

– Kiểm soát đường huyết ổn định: Phác đồ điều trị giúp duy trì mức đường huyết trong khoảng mục tiêu, ngăn ngừa tình trạng biến đổi đột ngột gây hại cho cơ thể. 

– Ngăn ngừa biến chứng: Tuân thủ phác đồ giúp giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nguy hiểm của đái tháo đường như tổn thương thần kinh, thương tổn mắt, tim mạch và bệnh thận. 

– Cải thiện chất lượng cuộc sống: Bằng việc duy trì mức đường huyết ổn định, người bệnh cảm thấy khỏe mạnh hơn, tăng cường năng lượng và giảm nguy cơ mệt mỏi, buồn ngủ. 

– Giảm nguy cơ bệnh tim mạch: Tuân thủ phác đồ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch như huyết áp, cholesterol và cân nặng. 

– Kết quả dài hạn tốt hơn: Việc tuân thủ phác đồ điều trị đái tháo đường giúp duy trì sức khỏe tốt hơn trong tương lai, giảm nguy cơ phải sử dụng các biện pháp y tế phức tạp hơn. 

Tóm lại, phác đồ điều trị đái tháo đường bộ y tế 2023 không chỉ là một hướng dẫn, mà là một cơ hội để người bệnh đảm bảo sức khỏe tốt hơn.

Tham khảo: Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường

Các bước thực hiện phác đồ điều trị đái tháo đường bộ y tế 

Đánh giá tình trạng sức khỏe 

Đánh giá tình trạng sức khỏe là bước quan trọng để xác định tình hình ban đầu của người bệnh và tạo nền tảng cho kế hoạch điều trị. Bước này thường bao gồm các yếu tố sau: 

– Kiểm tra yếu tố tâm lý: vì tâm lý ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tuân thủ điều trị và quản lý bệnh. 

– Kiểm tra thói quen sinh hoạt: Đánh giá thói quen ăn uống, hoạt động thể lực, thời gian ngủ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe. Thông tin này sẽ giúp tùy chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp. 

– Đánh giá bệnh lý đi kèm: Các bệnh lý đi kèm có thể ảnh hưởng đến lựa chọn phương pháp điều trị đái tháo đường. 

– Kiểm tra mức đường huyết: Đo lường mức đường huyết hiện tại để biết tình trạng kiểm soát đái tháo đường và định rõ điểm xuất phát cho điều trị. 

Dựa trên thông tin thu thập từ đánh giá tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ có cơ sở để đưa ra quyết định về kế hoạch điều trị cụ thể cho người bệnh. Điều này đảm bảo rằng kế hoạch điều trị sẽ được cá nhân hoá và phản ánh đầy đủ tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Chế độ ăn uống lành mạnh 

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đái tháo đường một cách hiệu quả. Các nguyên tắc để đảm bảo rằng chế độ ăn uống của bạn là khoa học và có lợi cho tình trạng sức khỏe: 

phác đồ điều trị đái tháo đường 3
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đái tháo đường

– Xác định lượng calo hợp lý: Hãy lắng nghe các chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để xác định mức calo cần thiết hàng ngày dựa trên hoạt động và mục tiêu kiểm soát cân nặng. 

– Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp: Lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein thực phẩm ít chất béo. 

– Kiểm soát lượng carbohydrate: Theo dõi lượng carbohydrate bạn tiêu thụ mỗi ngày, đặc biệt từ nguồn tinh bột và đường. Điều này giúp duy trì mức đường huyết ổn định. 

– Hạn chế đường và thức ăn chứa đường: Tránh thức ăn và đồ uống có chứa đường cao, bao gồm cả thức uống có ga, nước ngọt và các loại bánh ngọt. 

– Giảm tối đa chất béo bão hòa: Hạn chế sử dụng thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa như thịt đỏ và thức ăn chế biến sẵn. 

– Duy trì mức cân nặng ổn định: Tuân thủ chế độ ăn uống khoa học sẽ giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ các biến chứng đái tháo đường. 

Cuối cùng, hãy luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. Việc thực hiện chế độ ăn uống khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mức đường huyết và đảm bảo sự ổn định cho tình trạng sức khỏe trong hành trình quản lý đái tháo đường.

Bạn không biết nên bắt đầu thay đổi chế độ ăn uống từ đâu và thế nào là ăn uống khoa học, phù hợp với tình trạng sức khoẻ của bản thân? Tham gia ngay chương trình Sống khỏe cùng Đái tháo đường của DIAB.

Bạn sẽ được đồng hành cùng các chuyên gia dinh dưỡng, giúp tạo chế độ dinh dưỡng dành riêng cho bạn, dễ dàng thực hiện và duy trì lâu dài. Không chỉ vậy, các chuyên gia luôn sẵn sàng giải đáp những thắc mắc của bạn bất kỳ lúc nào. 

Đăng ký ngay TẠI ĐÂY

Tìm hiểu thêm: 4 lý do khiến việc thay đổi chế độ ăn cho người tiểu đường gặp khó khăn

Tập thể dục và vận động thường xuyên

Theo phác đồ điều trị đái tháo đường Bộ Y Tế, hoạt động thể lực thường xuyên không chỉ giúp kiểm soát mức đường huyết một cách hiệu quả mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.

phác đồ điều trị đái tháo đường 4
Người bệnh đái tháo đường cần tập thể dục và vận động thường xuyên

– Lập kế hoạch luyện tập đều đặn: Hãy thiết lập một lịch trình luyện tập ổn định, dành ít nhất 5 ngày trong tuần cho việc tập luyện. Mỗi buổi tập nên kéo dài ít nhất 30 phút. 

– Kiểm tra tình trạng sức khỏe trước lúc tập: Trước khi bắt đầu mỗi buổi tập, hãy kiểm tra mức đường huyết, tình trạng tim mạch và huyết áp. Điều này giúp đảm bảo bạn có thể thực hiện luyện tập một cách an toàn và hiệu quả. 

– Chọn hình thức luyện tập phù hợp: Tùy theo thể trạng và sở thích cá nhân, lựa chọn hình thức tập luyện thích hợp như leo cầu thang, bơi lội, đi bộ hoặc các hoạt động khác. 

Điều quan trọng là tìm ra phong cách luyện tập thú vị và phù hợp với bạn. Bằng cách tuân thủ những nguyên tắc này, bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của việc tập luyện để kiểm soát đái tháo đường. Hãy luôn theo dõi cơ thể và trò chuyện cùng với chuyên gia y tế nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Tải ngay ứng dụng của DiaB – người bạn đồng hành cùng bệnh nhân đái tháo đường. Ứng dụng chính là cầu nối giúp bạn trò chuyện và nhận tư vấn của những chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ có chuyên môn cao. 

Ứng dụng có tính năng ghi nhận chỉ số vận động và các video hướng dẫn vận động do các chuyên gia hướng dẫn chi tiết, đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với người lớn tuổi ít vận động. 

Nhanh tay tải TẠI ĐÂY.

Dùng insulin khi cần thiết 

Việc sử dụng insulin là một phần trong điều trị đái tháo đường, đặc biệt đối với những người mắc đái tháo đường loại 1 và một số trường hợp đái tháo đường loại 2 không thể kiểm soát đường huyết bằng cách thay đổi lối sống hoặc sử dụng thuốc uống. 

Theo Bộ Y Tế, khoảng một phần ba số người mắc bệnh đái tháo đường loại 2 cần phải sử dụng insulin để kiểm soát mức đường huyết. Tỷ lệ này dự kiến sẽ gia tăng theo thời gian khi bệnh kéo dài. 

phác đồ điều trị đái tháo đường 5
Việc sử dụng insulin là một phần trong điều trị đái tháo đường bộ y tế

Việc thông tin và hướng dẫn người bệnh hiểu rõ về phương pháp sử dụng insulin là rất quan trọng. Điều này giúp họ tự tin và yên tâm với phác đồ điều trị kết hợp insulin. 

Các chỉ định sử dụng insulin bao gồm: 

– Mức HbA1C trên 9,0% và mức đường huyết đói trên 15,0 mmol/l. 

– Đái tháo đường kết hợp với bệnh cấp tính như nhiễm trùng nặng, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. 

– Đái tháo đường kết hợp với suy thận nặng, tổn thương gan. 

– Không đạt được hiệu quả với thuốc viên hạ đường huyết hoặc dị ứng với thuốc viên. 

Khi bắt đầu sử dụng insulin: 

– Liều sulfonylurea thường được giảm 50% và chỉ uống vào buổi sáng. 

– Liều insulin thường bắt đầu từ 0,1 UI/kg loại NPH, tiêm trước khi đi ngủ. 

– Có thể chia liều insulin thành hai mũi tiêm (insulin mixt) trong ngày, tùy thuộc vào mức đường huyết và HbA1c. 

– Việc điều chỉnh liều insulin cần thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là cứ 3-4 ngày/lần hoặc 2 lần/tuần. Điều này đảm bảo sự ổn định của mức đường huyết và tối ưu hóa hiệu quả của liệu pháp.

Kiểm tra sức khoẻ, đường huyết định kỳ

Việc đo và theo dõi đường huyết hàng ngày là một phương pháp quan trọng để phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe của người mắc bệnh đái tháo đường. Qua việc này, bạn có thể nắm rõ mối liên hệ giữa nồng độ đường huyết, chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể dục hàng ngày. 

Việc này giúp bạn đánh giá liệu lối sống và thói quen sinh hoạt hiện tại có đang thực sự khoa học hay không. Từ đó bạn có thể điều chỉnh và áp dụng các biện pháp hạn chế để quản lý bệnh tiểu đường một cách hiệu quả. 

Để có sự kiểm soát tốt hơn, nên thực hiện kiểm tra tại 4 thời điểm sau trong ngày: 

– Buổi sáng khi thức giấc: Mức đường huyết bình thường thường nằm trong khoảng 90 – 130 mg/dl (tương đương 5-7 mmol/l). 

– Trước khi ăn: Mức đường huyết trước bữa ăn nên ở mức từ 70 – 130 mg/dl (khoảng 4-7 mmol/l).

– Khoảng 2 giờ sau bữa ăn: Mức đường huyết sau bữa ăn nên duy trì dưới 180 mg/dl (khoảng 10 mmol/l).

– Trước khi đi ngủ: Mức đường huyết trước lúc đi ngủ nên nằm trong khoảng 110 – 150 mg/dl (khoảng 6-8 mmol/l).

Kết luận

Phác đồ điều trị đái tháo đường bộ y tế là một hướng dẫn quan trọng giúp người bệnh quản lý bệnh tốt hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc tuân thủ phác đồ này, bao gồm việc duy trì đường huyết ổn định, chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đái tháo đường.

Đặc biệt, DiaB luôn sẵn sàng là người bạn đồng hành chất lượng cùng bạn trên hành trình sống khỏe cùng đái tháo đường.

Hướng dẫn chẩn đoán đái tháo đường theo Bộ Y Tế 2023

Theo Liên đoàn đái tháo đường Thế giới (IDF) công bố năm 2021, cả thế giới có tới 537 triệu người mắc đái tháo đường. Với con số không ngừng gia tăng, đái tháo đường không còn chỉ là một vấn đề cá nhân mà đã trở thành một vấn đề cộng đồng, quốc gia và toàn cầu. Vậy làm thế nào để chẩn đoán đái tháo đường sớm và hiệu quả? Cùng DiaB tìm hiểu chi tiết trong bài viết. 

Tìm hiểu chung về đái tháo đường 

Đái tháo đường là một bệnh lý liên quan đến việc cơ thể không thể kiểm soát được mức đường trong máu, do đó dẫn đến mức đường cao hơn bình thường. Sự tăng đột ngột của đường huyết có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Dấu hiệu của đái tháo đường

Ngay từ giai đoạn sớm, người bệnh đái tháo đường có thể trải qua một loạt triệu chứng, bao gồm cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, mờ mắt,… Những biểu hiện này thường liên quan đến tăng đường glucose trong máu. 

Phân loại đái tháo đường 

Bệnh đái tháo đường các dạng: tiền đái tháo đường, type 1, type 2, đái tháo đường thai kỳ. 

Đái tháo đường type 1 thường phát triển ở tuổi trẻ do hệ thống miễn dịch tấn công tế bào sản xuất insulin trong tụy. Đái tháo đường type 2 thường xuất hiện ở người trưởng thành và liên quan chặt chẽ đến lối sống và di truyền. Cả hai loại đều dẫn đến tăng đường huyết, nhưng cách điều trị có thể khác nhau.

chẩn đoán đái tháo đường 1
Đái tháo đường là một bệnh lý liên quan đến việc cơ thể không thể kiểm soát được mức đường trong máu

Các yếu tố nguy cơ đái tháo đường

Có nhiều yếu tố khác nhau có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Một số yếu tố nguy cơ chính bao gồm: 

– Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ lớn đối với bệnh tiểu đường. Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 khi tuổi tác càng cao. 

– Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tiểu đường loại 2. 

– Tiền sử gia đình: Nếu bạn có cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh tiểu đường, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. 

– Các yếu tố chủng tộc và dân tộc: Một số nhóm chủng tộc và dân tộc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn, bao gồm người Mỹ gốc Phi, người Mỹ bản địa và người Mỹ gốc châu Á. 

– Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống không lành mạnh, bao gồm ăn nhiều đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. 

– Ít vận động: Ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. 

– Một số bệnh mãn tính: Một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như huyết áp cao và bệnh tim, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. 

– Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc điều trị trầm cảm và thuốc chống động kinh, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. 

Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ đái tháo đường nào, hãy liên hệ và đến các phòng khám kiểm tra sức khoẻ. Bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá nguy cơ mắc bệnh và đưa ra các khuyến nghị về cách giảm nguy cơ.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia ngay bài kiểm tra nhỏ của DiaB để kiểm tra nguy cơ mắc tiểu đường sớm nhất NGAY TẠI ĐÂY.

Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường theo Bộ Y tế 

Dự kiến đến năm 2045, số lượng người mắc bệnh đái tháo đường sẽ tăng đáng kể, ước tính khoảng 700 triệu người trên toàn thế giới sẽ phải đối mặt với căn bệnh này. 

Tuy nhiên, thực tế đáng lo ngại là một tỷ lệ lớn người mắc bệnh (46,5%) trong độ tuổi từ 20 đến 79 chưa nhận được chẩn đoán đái tháo đường. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở khu vực Tây Thái Bình Dương, với tỷ lệ lên đến 52,1%. 

chẩn đoán đái tháo đường 2
Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, Bộ Y Tế đã đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường

Hơn nữa, năm 2019 đã chứng kiến hơn 4 triệu người trong độ tuổi từ 20 đến 79 qua đời vì các biến chứng liên quan đến bệnh đái tháo đường. Đây là một con số đáng báo động và thể hiện tác động nghiêm trọng của căn bệnh này lên sức khỏe của cộng đồng. 

Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, Bộ Y Tế đã đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường như sau:

Chẩn đoán đái tháo đường

Việc chẩn đoán căn bệnh này dựa trên một trong bốn tiêu chí sau: 

a) Glucose huyết tương đói ≥ 126mg/dL (tương đương 7 mmol/L).

b) Glucose huyết tương sau khi thực hiện xét nghiệm pháp dung nạp 75g glucose qua đường uống sau 2 giờ ≥ 200 mg/dL (tương đương 11,1 mmol/L).

c) HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/mol), xét nghiệm này cần thực hiện bằng phương pháp đã chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.

d) Bệnh nhân có triệu chứng kinh điển liên quan đến tăng glucose huyết hoặc có cơn tăng glucose huyết đột ngột, kèm theo mức glucose huyết tương bất kỳ ≥ 200 mg/dL (tương đương 11,1 mmol/L). 

Chẩn đoán đái tháo đường được xác định khi có ít nhất hai kết quả vượt ngưỡng trong một mẫu máu xét nghiệm duy nhất hoặc tại hai thời điểm khác nhau. (Áp dụng cho các tiêu chí a, b và c). Đối với tiêu chí d, chỉ cần một lần xét nghiệm duy nhất. 

Chú ý: 

– Việc đo glucose huyết đói được thực hiện sau ít nhất 8 giờ nhịn đói (có thể uống nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội). 

– Nghiệm pháp dung nạp glucose bằng đường uống cần tuân theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới.

Chẩn đoán tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường ở người lớn không có triệu chứng

a) Người trưởng thành ở mọi độ tuổi có tình trạng thừa cân hoặc béo phì (BMI ≥ 23kg/m2) và có ít nhất một trong những yếu tố nguy cơ sau:
– Có người thân bị đái tháo đường trong gia đình (bố, mẹ, anh chị em ruột, con cái). 

– Tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch. 

– Tăng huyết áp (HA ≥ 140/90 mmHg, hoặc đang điều trị huyết áp). 

– Hàm lượng HDL cholesterol < 35mg/dL (0,9 mmol/L) và/hoặc triglyceride > 250mg/dL (2,8 mmol/L). 

– Phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang. 

– Tình trạng ít hoạt động thể lực. 

– Các tình trạng khác liên quan đến kháng insulin.

b) Phụ nữ đã được chẩn đoán có đái tháo đường khi mang thai cần được theo dõi thường xuyên, với tần suất ít nhất là mỗi 3 năm. 

c) Tất cả mọi người từ 45 tuổi trở lên cần thực hiện tầm soát. 

d) Trong trường hợp kết quả xét nghiệm ban đầu bình thường, xét nghiệm sẽ được lập lại sau 1-3 năm hoặc ngắn hơn tùy theo kết quả ban đầu và yếu tố nguy cơ.

Chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ được chẩn đoán trong giai đoạn từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 9 của thai kỳ và không bị đái tháo đường tuýp 1, 2 trước đó.

Tại thời điểm hiện tại, tại Việt Nam, phương pháp thực hiện tầm soát đái tháo đường thai kỳ có thể được thực hiện bằng nghiệm pháp dung nạp glucose qua đường uống 75g (75-g OGTT). Nghiệm pháp này cần thực hiện vào buổi sáng sau ít nhất 8 giờ nhịn đói. 

chẩn đoán đái tháo đường 3
Chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ quan trọng với nhiều mẹ bầu

Để chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ, một trong ba giá trị glucose huyết tương sau đây cần vượt ngưỡng: 

– Nồng độ glucose huyết tương đói ≥ 92 mg/dL (tương đương 5,1 mmol/L). 

– Nồng độ glucose huyết tương sau 1 giờ ≥ 180 mg/dL (tương đương 10,0 mmol/L). 

– Nồng độ glucose huyết tương sau 2 giờ ≥ 153 mg/dL (tương đương 8,5 mmol/L).

Nguồn thông tin tham khảo: Quyết định 5481/QĐ-BYT 2020

Tìm hiểu thêm: 5 cách giúp ngăn ngừa tiểu đường thai kỳ trở thành bệnh tiểu đường loại 2

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường hiệu quả

Vào năm 2017, nhằm nâng cao chất lượng và đồng nhất quá trình chẩn đoán và điều trị cho bệnh đái tháo đường, Bộ Y tế đã đưa ra Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường hiệu quả.

Lập kế hoạch tổng thể 

Trước tiên để điều trị đái tháo đường hiệu quả cần lập kế hoạch tổng thể. Điều này giúp tập trung vào người mắc đái tháo đường, cá nhân hóa cho từng trường hợp, tìm hiểu và ngăn ngừa nguy cơ sớm, giảm thiểu tai biến và biến cố. 

Đánh giá tổng quan và quyết định điều trị 

Sau khi đã lập kế hoạch tổng thể theo từng tình trạng bệnh, các chuyên gia, bác sĩ sẽ điều trị dựa trên: tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh lý đi kèm, hoạt động hàng ngày, thói quen sinh hoạt, yếu tố tâm lý, mục tiêu cá nhân trong việc điều trị. 

Bộ Y Tế có đề cập đến việc ưu tiên thay đổi lối sống, chế độ ăn uống lành mạnh và hạn chế sử dụng thuốc. Người bệnh nên được kiểm tra thường xuyên và tuân thủ phác đồ điều trị thích hợp. 

chẩn đoán đái tháo đường 4
Bộ Y Tế ưu tiên thay đổi lối sống, chế độ ăn uống lành mạnh và hạn chế sử dụng thuốc

Tư vấn về dinh dưỡng, hoạt động thể lực, theo dõi bản thân

Đây là nguyên tắc cần triển khai và hỗ trợ cho bác sĩ, điều dưỡng, nhân viên y tế, người chăm sóc và người mắc đái tháo đường. Vì việc thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng tích cực đến việc điều trị đái tháo đường.

Bên cạnh đó, người bệnh đái tháo đường cần:

– Ngưng hút thuốc 

– Không uống rượu bia

– Tuân thủ chế độ ăn uống và hoạt động thể lực (áp dụng cho tất cả các giai đoạn của bệnh). 

– Tuân thủ điều trị, kiểm soát cân nặng. 

– Kiểm soát tăng huyết áp. 

Thay đổi lối sống kiểm soát đái tháo đường

Dưới đây là một số lời khuyên thay đổi về lối sống giúp người bệnh kiểm soát, trì hoãn bệnh đái tháo đường mà không cần dùng thuốc.

– Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì. Vì thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ chính của bệnh đái tháo đường. Giảm cân, ngay cả một lượng nhỏ, cũng có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết.

– Tập thể dục thường xuyên: tập thể dục giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn. Người trưởng thành nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần.

– Tạo chế độ ăn uống lành mạnh: chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt. Trái cây và rau chứa nhiều chất xơ, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất xơ, giúp bạn no lâu hơn và giảm lượng calo nạp vào.

– Kiểm soát huyết áp và cholesterol: huyết áp cao và cholesterol cao đều là yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường. Kiểm soát huyết áp và cholesterol giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

– Không hút thuốc: bỏ thuốc sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và cải thiện kiểm soát đường huyết.

Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên, bao gồm kiểm tra lượng đường trong máu, huyết áp và cholesterol. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm bệnh tiểu đường và điều trị kịp thời.

Tìm hiểu thêm: Tạo chế độ dinh dưỡng cho người tiểu đường tuýp 2 cân bằng và lành mạnh

Sống khỏe cùng đái tháo đường 

Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào chương trình Sống Khỏe cùng Đái tháo đường của DIAB. 

Điểm độc đáo của chương trình là tạo ra thực đơn mẫu hoàn hảo cho bạn, phù hợp với cân nặng và chỉ số đường huyết. Khi bạn bắt đầu, sẽ có một khảo sát thú vị về tình hình sức khỏe: thể chất, tinh thần, sở thích, thói quen sinh hoạt và khả năng quản lý bệnh. 

Với sự hỗ trợ từ những chuyên gia hàng đầu, chương trình cung cấp cho bạn kiến thức chính xác và khoa học, giúp bạn xây dựng một chế độ ăn uống, vận động cá nhân hoá hoàn hảo. 

Điều thú vị nữa là DiaB còn mang đến cho bạn một “huấn luyện viên sức khỏe” (health coach) đồng hành. Họ sẽ luôn ở bên bạn, động viên và hỗ trợ bạn trong việc duy trì những thói quen lành mạnh. 

Sau chương trình, bạn sẽ:

– Giảm 5% cân nặng

– Giảm 1,2% HbA1c

– Đạt 100% mục tiêu sức khoẻ đề ra ban đầu.

Đừng bỏ lỡ cơ hội, hãy tham gia cùng DiaB NGAY HÔM NAY.

Những biến chứng của bệnh đái tháo đường nếu không điều trị kịp thời

Đái tháo đường là một căn bệnh đầy nguy hiểm nếu không được chẩn đoán đái tháo đường và kiểm soát và điều trị đúng cách. Từ đó dẫn đến một loạt biến chứng nghiêm trọng và thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng. Dưới đây là những biến chứng chủ yếu mà bệnh nhân đái tháo đường có thể phải đối mặt nếu không tiến hành điều trị kịp thời. 

Bệnh tim mạch

Bệnh nhân đái tháo đường dễ bị tác động bởi các vấn đề về tim mạch. Tăng đường huyết kéo dài có thể gây tổn thương cho mạch máu và gây ra sự xơ vữa động mạch, dẫn đến các vấn đề như đau thắt ngực, đột quỵ và suy tim. 

Bệnh thần kinh ngoại vi 

Tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh ngoại vi, dẫn đến những triệu chứng như đau, chuột rút, cảm giác teo và mất cảm giác ở tay và chân. Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. 

Ảnh hưởng đến thận 

Đái tháo đường có thể gây hại đến chức năng thận, dẫn đến suy thận. Những người bị suy thận do đái tháo đường có thể cần phải thực hiện cách thức thay thế chức năng thận, bao gồm cả việc trải qua cấy ghép thận.

chẩn đoán đái tháo đường 5
Đái tháo đường có thể gây hại đến chức năng thận, dẫn đến suy thận

Tìm hiểu thêm: Làm gì tốt cho thận? 5 cách giúp thận khỏe khi bạn mắc đái tháo đường

Rủi ro nhiễm khuẩn 

Bên cạnh đó, mức đường huyết cao có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và làm chậm quá trình lành vết thương. Người bệnh đái tháo đường có thể dễ bị nhiễm khuẩn da, nhiễm khuẩn đường tiểu và các vấn đề liên quan khác.

Rối loạn thị lực và võng mạc

Đây là một trong những biến chứng đái tháo đường hay gặp nhất. Mắt cũng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi tình trạng tăng đường huyết kéo dài. Nhiều người bị đái tháo đường phát triển các vấn đề về thị lực như đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc và mất thị lực. 

Bệnh mạch máu 

Tình trạng tăng đường huyết kéo dài nếu không được kiểm soát hiệu quả có thể gây tổn thương cho hệ thống mạch máu, gây ra các vấn đề như bệnh động mạch vành, động mạch ngoại biên và cao huyết áp. 

Tóm lại, việc chẩn đoán đái tháo đường, điều trị kịp thời và kiểm soát tốt mức đường huyết là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ sức khỏe toàn diện của người bệnh.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về chẩn đoán đái tháo đường và những khía cạnh quan trọng liên quan đến bệnh này. Đái tháo đường không chỉ là một căn bệnh phức tạp mà còn đang trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu đáng lo ngại. 

Hiểu rõ về các tiêu chuẩn chẩn đoán theo hướng dẫn của Bộ Y tế giúp chúng ta nắm vững cách xác định bệnh một cách chính xác, từ đó đưa ra những quyết định điều trị hiệu quả. Đừng quên, DiaB luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình sống khoẻ và phòng ngừa đái tháo đường.

Không tìm thấy nội dung cần tìm?

Bạn, hoặc người thân trong gia đình, đang sống cùng bệnh đái tháo đường và mong muốn được hỗ trợ về thông tin? Đừng ngần ngại gửi câu hỏi trực tiếp cho chúng tôi theo mẫu bên dưới. Chúng tôi sẽ tổng hợp và phản hồi trong thời gian sớm nhất.